Có 2 kết quả:

多样性 duō yàng xìng ㄉㄨㄛ ㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˋ多樣性 duō yàng xìng ㄉㄨㄛ ㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) variegation
(2) diversity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variegation
(2) diversity

Bình luận 0